Có 2 kết quả:
方头巾 fāng tóu jīn ㄈㄤ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄣ • 方頭巾 fāng tóu jīn ㄈㄤ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
headscarf
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
headscarf
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0